Bước tới nội dung

briquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

briquer ngoại động từ /bʁi.ke/

  1. Cọ sạch.
    Briquer le pont — cọ sạch boong tàu

Tham khảo

[sửa]