brud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít brud bruda, bruden
Số nhiều bruder brudene

brud gđc

  1. Cô dâu.
    Bruden har hvit kjole og slør.
    å stå brud — Làm cô dâu.

Từ dẫn xuất[sửa]

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]