brud
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brud | bruda, bruden |
Số nhiều | bruder | brudene |
brud gđc
- Cô dâu.
- Bruden har hvit kjole og slør.
- å stå brud — Làm cô dâu.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) brudekjole gđ: Áo cưới, áo cô dâu.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "brud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)