brudd
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brudd | bruddet |
Số nhiều | brudd | brudda, bruddene |
brudd gđ
- Sự gãy vỡ. Sự đứt đoạn.
- Det er brudd på vannledningen.
- Det var brudd på billedforbindelsen, sa de kunne ikke se på TV.
- Han falt og fikk brudd på lårhalsen.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "brudd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)