brukbar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | brukbar |
gt | brukbart | |
Số nhiều | brukbare | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
brukbar
- Có thể dùng được, sử dụng được.
- Bilen er brukbar.
- Khá, được.
- Handballaget gjorde en brukbar innsats.
Tham khảo
[sửa]- "brukbar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)