bruksgjenstand
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bruksgjenstand | bruksgjenstanden |
Số nhiều | bruksgjenstander | bruksgjenstandene |
Danh từ
[sửa]bruksgjenstand gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bruksgjenstand | bruksgjenstanden |
Số nhiều | bruksgjenstander | bruksgjenstandene |
bruksgjenstand gđ