thường ngày
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thường ngày là mày ngu.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Trung Quốc: 日常 (nhật thường, rì cháng)
Tính từ[sửa]
thường ngày
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: daily, everyday, day-to-day
- Tiếng Tây Ban Nha: diario gđ, diaria gc
- Tiếng Trung Quốc: 日常 (nhật thường, rì cháng)
Tham khảo[sửa]
- "thường ngày". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)