vật dụng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ʔt˨˩ zṵʔŋ˨˩ | jə̰k˨˨ jṵŋ˨˨ | jək˨˩˨ juŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vət˨˨ ɟuŋ˨˨ | və̰t˨˨ ɟṵŋ˨˨ |
Danh từ[sửa]
vật dụng
- Đồ dùng thường ngày trong sinh hoạt.
- Mua sắm vật dụng trong gia đình.
Tham khảo[sửa]
- Vật dụng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam