vật dụng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ʔt˨˩ zṵʔŋ˨˩ | jə̰k˨˨ jṵŋ˨˨ | jək˨˩˨ juŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vət˨˨ ɟuŋ˨˨ | və̰t˨˨ ɟṵŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]vật dụng
- Đồ dùng thường ngày trong sinh hoạt.
- Mua sắm vật dụng trong gia đình.
Tham khảo
[sửa]“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam