Bước tới nội dung

vật dụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
və̰ʔt˨˩ zṵʔŋ˨˩jə̰k˨˨ jṵŋ˨˨jək˨˩˨ juŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vət˨˨ ɟuŋ˨˨və̰t˨˨ ɟṵŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

vật dụng

  1. Đồ dùng thường ngày trong sinh hoạt.
    Mua sắm vật dụng trong gia đình.

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam