brutto
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brutto | bruttoen |
Số nhiều | bruttoer | bruttoene |
brutto gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bruttoinntekt gđc: Lợi tức gộp, lợi tức chưa trừ một khoản nào.
- (1) bruttolønn gđc: Lương gộp (chưa trừ thuế)
Tham khảo
[sửa]- "brutto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)