bruxellois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁyk.sɛ.lwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bruxellois /bʁyk.sɛ.lwa/ |
bruxellois /bʁyk.sɛ.lwa/ |
Giống cái | bruxelloise /bʁyk.sɛ.lwaz/ |
bruxellois /bʁyk.sɛ.lwa/ |
bruxellois /bʁyk.sɛ.lwa/
- (Thuộc) Bru-xen (thủ đô nước Bỉ).
Tham khảo
[sửa]- "bruxellois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)