bryderi
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bryderi | bryderiet |
Số nhiều | bryderi, bryderier | bryderia, bryderiene |
bryderi gđ
- Sự phiền phức, khó chịu, phiền hà.
- Det er for mye bryderi å arrangere stor fest.
Tham khảo[sửa]
- "bryderi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)