Bước tới nội dung

brysom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc brysom
gt brysomt
Số nhiều brysomme
Cấp so sánh brysommere
cao brysomst

brysom

  1. Phiền hà, bực bội, rầy rà.
    Det er brysomt å ha så trangt kjøkken.
    en brysom person

Tham khảo

[sửa]