brystholder
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brystholder | brystholderen |
Số nhiều | brystholdere | brystholderne |
brystholder gđ
- Cái " xú chiêng", áo ngực, áo nịt vú.
- Denne brystholderen er for stor.
Tham khảo[sửa]
- "brystholder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)