bubonique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /by.bɔ.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bubonique /by.bɔ.nik/ |
bubonique /by.bɔ.nik/ |
Giống cái | bubonique /by.bɔ.nik/ |
bubonique /by.bɔ.nik/ |
bubonique /by.bɔ.nik/
- Xem bubon
Tham khảo
[sửa]- "bubonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)