Bước tới nội dung

budgétaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /byd.ʒe.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực budgétaire
/byd.ʒe.tɛʁ/
budgétaires
/byd.ʒe.tɛʁ/
Giống cái budgétaire
/byd.ʒe.tɛʁ/
budgétaires
/byd.ʒe.tɛʁ/

budgétaire /byd.ʒe.tɛʁ/

  1. Xem budget
    L’année budgétaire — năm ngân sách

Tham khảo

[sửa]