budgétaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /byd.ʒe.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | budgétaire /byd.ʒe.tɛʁ/ |
budgétaires /byd.ʒe.tɛʁ/ |
Giống cái | budgétaire /byd.ʒe.tɛʁ/ |
budgétaires /byd.ʒe.tɛʁ/ |
budgétaire /byd.ʒe.tɛʁ/
- Xem budget
- L’année budgétaire — năm ngân sách
Tham khảo
[sửa]- "budgétaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)