Bước tới nội dung

buissonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực buissonnière
/bɥi.sɔ.njɛʁ/
buissonnières
/bɥi.sɔ.njɛʁ/
Giống cái buissonnière
/bɥi.sɔ.njɛʁ/
buissonnières
/bɥi.sɔ.njɛʁ/

buissonnier

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ở bụi (chim, thú... ).
    faire I'école buissonnière — trốn học đi chơi; bỏ việc đi chơi

Tham khảo

[sửa]