buissonnier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | buissonnière /bɥi.sɔ.njɛʁ/ |
buissonnières /bɥi.sɔ.njɛʁ/ |
Giống cái | buissonnière /bɥi.sɔ.njɛʁ/ |
buissonnières /bɥi.sɔ.njɛʁ/ |
buissonnier
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ở bụi (chim, thú... ).
- faire I'école buissonnière — trốn học đi chơi; bỏ việc đi chơi
Tham khảo
[sửa]- "buissonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)