Bước tới nội dung

bujardas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

bujardas

  1. Dạng số nhiều của bujarda.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /buˈxaɾdas/ [buˈxaɾ.ð̞as]
  • Vần: -aɾdas
  • Tách âm tiết: bu‧jar‧das

Danh từ

[sửa]

bujardas

  1. Dạng số nhiều của bujarda.