bulldoser
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bulldoser | bulldoseren |
Số nhiều | bulldosere | bulldoserne |
bulldoser gđ
- Xe ủi đất.
- De fikk en bulldoser til å jevne ut tomten.
Tham khảo[sửa]
- "bulldoser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)