Bước tới nội dung

bumôt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kháng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bumôt

  1. Kiến.

Tham khảo

[sửa]
  • Edmondson, Jerold (2010), The Kháng Language of Vietnam in Comparison to Ksingmul (Xinh-mun), (please provide the title of the work)[1]