Bước tới nội dung

burelé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

burelé

  1. Kẻ chỉ (nền tem).
    Timbre sur fond burelé — tem có nền kẻ chỉ

Tham khảo

[sửa]