Bước tới nội dung

butoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
butoir
/by.twaʁ/
butoirs
/by.twaʁ/

butoir

  1. Cái chặn.
    Butoir de chemin de fer — ụ chặn (ở cuối đường xe lửa)
    Butoir de porte — cái chặn cửa
  2. Đục thợ chạm.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]