Bước tới nội dung

butyreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

butyreux

  1. Như .
    Le cacao contient une matière butyreuse — bột cacao chứa một chất như bơ

Tham khảo

[sửa]