byronien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bi.ʁɔ.njɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | byronien /bi.ʁɔ.njɛ̃/ |
byronien /bi.ʁɔ.njɛ̃/ |
Giống cái | byronien /bi.ʁɔ.njɛ̃/ |
byronien /bi.ʁɔ.njɛ̃/ |
byronien /bi.ʁɔ.njɛ̃/
- (Thuộc) Bay-rơn.
- Style byronien — văn phong Bay-rơn
Tham khảo[sửa]
- "byronien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)