Bước tới nội dung

byzantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.zɑ̃.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực byzantin
/bi.zɑ̃.tɛ̃/
byzantins
/bi.zɑ̃.tɛ̃/
Giống cái byzantine
/bi.zɑ̃.tin/
byzantines
/bi.zɑ̃.tin/

byzantin /bi.zɑ̃.tɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Bi-dan-Xơ.
    Littérature byzantine — văn học Bi-dan-xơ
    discussions byzantines — những cuộc tranh cãi viễn vông

Tham khảo

[sửa]