Bước tới nội dung

câbleau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

câbleau

  1. (Hàng hải) Dây cáp nhỏ (để buộc thuyền... ).

Tham khảo

[sửa]