Bước tới nội dung

cédulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.dy.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cédulaire
/se.dy.lɛʁ/
cédulaire
/se.dy.lɛʁ/
Giống cái cédulaire
/se.dy.lɛʁ/
cédulaire
/se.dy.lɛʁ/

cédulaire /se.dy.lɛʁ/

  1. Xem cédule
    Impôt cédulaire — thuế khoản

Tham khảo

[sửa]