Bước tới nội dung

céréalier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁe.a.lje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực céréalier
/se.ʁe.a.lje/
céréaliers
/se.ʁe.a.lje/
Giống cái céréalière
/se.ʁe.a.ljɛʁ/
céréalières
/se.ʁe.a.ljɛʁ/

céréalier /se.ʁe.a.lje/

  1. Xem céréales
    Production céréalière — sự sản xuất ngũ cốc

Tham khảo

[sửa]