céréalier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʁe.a.lje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | céréalier /se.ʁe.a.lje/ |
céréaliers /se.ʁe.a.lje/ |
Giống cái | céréalière /se.ʁe.a.ljɛʁ/ |
céréalières /se.ʁe.a.ljɛʁ/ |
céréalier /se.ʁe.a.lje/
- Xem céréales
- Production céréalière — sự sản xuất ngũ cốc
Tham khảo
[sửa]- "céréalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)