Bước tới nội dung

cérémoniel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁe.mɔ.njɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cérémoniel
/se.ʁe.mɔ.njɛl/
cérémoniels
/se.ʁe.mɔ.njɛl/
Giống cái cérémoniel
/se.ʁe.mɔ.njɛl/
cérémoniels
/se.ʁe.mɔ.njɛl/

cérémoniel /se.ʁe.mɔ.njɛl/

  1. (Thuộc) Lễ, (thuộc) lễ lạt.
    Cycle cérémoniel — chu kỳ lễ lạt

Tham khảo

[sửa]