cérémonieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʁe.mɔ.njø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cérémonieux /se.ʁe.mɔ.njø/ |
cérémonieux /se.ʁe.mɔ.njø/ |
Giống cái | cérémonieuse /se.ʁe.mɔ.njøz/ |
cérémonieuses /se.ʁe.mɔ.njøz/ |
cérémonieux /se.ʁe.mɔ.njø/
- Trịnh trọng.
- Un accueil cérémonieux — sự đón tiếp trịnh trọng
Tham khảo
[sửa]- "cérémonieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)