Bước tới nội dung

cétane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cétane

  1. (Hóa học) Xetan.
    indice de cétane — chỉ số xetan (của một chất đốt lỏng)

Tham khảo

[sửa]