côtoiement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
côtoiements /kɔ.twa.mɑ̃/ |
côtoiements /kɔ.twa.mɑ̃/ |
côtoiement gđ
- Sự đi dọc theo.
Tham khảo
[sửa]- "côtoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
côtoiements /kɔ.twa.mɑ̃/ |
côtoiements /kɔ.twa.mɑ̃/ |
côtoiement gđ