côtoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.twa.je/

Ngoại động từ[sửa]

côtoyer ngoại động từ /kɔ.twa.je/

  1. Đi dọc (theo).
    Côtoyer le fleuve — đi dọc theo sông
  2. (Nghĩa bóng) Gần kề; gần như.
    Côtoyer la misère — gần kề cảnh khốn khổ
    Côtoyer le ridicule — gần như lố lăng

Tham khảo[sửa]