Bước tới nội dung

cẩl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Động từ

[sửa]

cẩl

  1. cấy.
    Cẩl lọ, tlôông mỉa.
    Cấy lúa, trồng mía.