cabaner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

cabaner ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Lật ngược tàu (để sửa chữa).
  2. Đặt bủa (để cho tằm làm kén).

Nội động từ[sửa]

cabaner nội động từ

  1. (Hàng hải) Bị lật ngược.

Tham khảo[sửa]