Bước tới nội dung

cacaoté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cacaotés
/ka.ka.ɔ.te/
cacaotés
/ka.ka.ɔ.te/
Giống cái cacaotés
/ka.ka.ɔ.te/
cacaotés
/ka.ka.ɔ.te/

cacaoté

  1. cacao.
    Petit déjeuner cacaoté — bữa ăn sáng có cacao

Tham khảo

[sửa]