cacao
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈkɑʊ/
Danh từ[sửa]
cacao /kə.ˈkɑʊ/
- (Như) Cacao-tree.
- Hột cacao.
Tham khảo[sửa]
- "cacao". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ka.ɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cacao /ka.ka.ɔ/ |
cacaos /ka.ka.ɔ/ |
cacao gđ /ka.ka.ɔ/
- Cacao (hạt, bột).
Tham khảo[sửa]
- "cacao". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)