Bước tới nội dung

cadenasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kad.na.se/

Ngoại động từ

[sửa]

cadenasser ngoại động từ /kad.na.se/

  1. Khoá lại, khoá.

Tham khảo

[sửa]