cafarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.faʁ.de/

Nội động từ[sửa]

cafarder nội động từ /ka.faʁ.de/

  1. Mách lẻo.

Tham khảo[sửa]