cahoteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ɔ.tø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cahoteux
/ka.ɔ.tø/
cahoteux
/ka.ɔ.tø/
Giống cái cahoteuse
/ka.ɔ.tøz/
cahoteuses
/ka.ɔ.tøz/

cahoteux /ka.ɔ.tø/

  1. (Làm cho) Xóc.
    Chemin cahoteux — con đường (làm cho xe) xóc

Tham khảo[sửa]