cahoteux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ɔ.tø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cahoteux /ka.ɔ.tø/ |
cahoteux /ka.ɔ.tø/ |
Giống cái | cahoteuse /ka.ɔ.tøz/ |
cahoteuses /ka.ɔ.tøz/ |
cahoteux /ka.ɔ.tø/
- (Làm cho) Xóc.
- Chemin cahoteux — con đường (làm cho xe) xóc
Tham khảo[sửa]
- "cahoteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)