cahuayoh
Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha caballo < tiếng Latinh caballus.
Danh từ[sửa]
cahuayoh (động vật, số nhiều cahuayohtin hoặc cahuahyohmeh)
- Dạng thay thế của cahuallo (“ngựa”).
Tham khảo[sửa]
- DIEZ (2012); Đại học Oregon
Tiếng Pipil[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha caballo < tiếng Latinh caballus. So sánh với tiếng Nahuatl cổ điển cahuāllo và cahuāyoh (“ngựa”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
cahuayoh (số nhiều cahcahuayoh)
- Ngựa.
- Ne nomiyachuan tic Centzonat quipiyat ce cahuayoh
- Gia đình tôi ở Sonsonate có một con ngựa
Tiếng Trung Nahuatl[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- (Cholula) mazanenenqui
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Nahuatl cổ điển cahuayoh, cùng gốc với tiếng Tây Ban Nha caballo.
Danh từ[sửa]
cahuayoh
- Ngựa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Từ tiếng Nahuatl cổ điển vay mượn tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Nahuatl cổ điển gốc Tây Ban Nha
- Từ tiếng Nahuatl cổ điển gốc Latinh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Pipil
- Từ tiếng Pipil vay mượn tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Pipil gốc Tây Ban Nha
- Từ tiếng Pipil gốc Latinh
- Mục từ tiếng Pipil có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Pipil
- Định nghĩa mục từ tiếng Pipil có ví dụ cách sử dụng
- Ngựa/Tiếng Pipil
- Mục từ tiếng Trung Nahuatl
- Từ tiếng Trung Nahuatl gốc Nahuatl cổ điển
- Từ tiếng Trung Nahuatl gốc Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Trung Nahuatl
- Tiếng Trung Nahuatl ở Amecameca
- Ngựa/Tiếng Trung Nahuatl