Bước tới nội dung

cahuayoh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha caballo < tiếng Latinh caballus.

Danh từ

[sửa]

cahuayoh (động vật, số nhiều cahuayohtin hoặc cahuahyohmeh)

  1. Dạng thay thế của cahuallo (ngựa).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pipil

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha caballo < tiếng Latinh caballus. So sánh với tiếng Nahuatl cổ điển cahuāllocahuāyoh (ngựa).

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tiêu chuẩn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /kaˈwaju(h)/

Danh từ

[sửa]

cahuayoh (số nhiều cahcahuayoh)

  1. Ngựa.
    Ne nomiyachuan tic Centzonat quipiyat ce cahuayoh
    Gia đình tôi ở Sonsonate có một con ngựa

Tiếng Trung Nahuatl

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Cholula" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. mazanenenqui

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nahuatl cổ điển cahuayoh, cùng gốc với tiếng Tây Ban Nha caballo.

Danh từ

[sửa]

cahuayoh

  1. Ngựa.