cahuayoh
Giao diện
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha caballo < tiếng Latinh caballus.
Danh từ
[sửa]cahuayoh (động vật, số nhiều cahuayohtin hoặc cahuahyohmeh)
- Dạng thay thế của cahuallo (“ngựa”).
Tham khảo
[sửa]- DIEZ (2012); Đại học Oregon
Tiếng Pipil
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha caballo < tiếng Latinh caballus. So sánh với tiếng Nahuatl cổ điển cahuāllo và cahuāyoh (“ngựa”).
Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tiêu chuẩn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /kaˈwaju(h)/
Danh từ
[sửa]cahuayoh (số nhiều cahcahuayoh)
- Ngựa.
- Ne nomiyachuan tic Centzonat quipiyat ce cahuayoh
- Gia đình tôi ở Sonsonate có một con ngựa
Tiếng Trung Nahuatl
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Cholula" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. mazanenenqui
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Nahuatl cổ điển cahuayoh, cùng gốc với tiếng Tây Ban Nha caballo.
Danh từ
[sửa]cahuayoh
- Ngựa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Từ tiếng Nahuatl cổ điển vay mượn tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Nahuatl cổ điển gốc Tây Ban Nha
- Từ tiếng Nahuatl cổ điển gốc Latinh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nahuatl cổ điển
- tiếng Nahuatl cổ điển entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Pipil
- Từ tiếng Pipil vay mượn tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Pipil gốc Tây Ban Nha
- Từ tiếng Pipil gốc Latinh
- Mục từ tiếng Pipil có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Pipil
- tiếng Pipil entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pipil có ví dụ cách sử dụng
- Ngựa/Tiếng Pipil
- Mục từ tiếng Trung Nahuatl
- Từ tiếng Trung Nahuatl gốc Nahuatl cổ điển
- Từ tiếng Trung Nahuatl gốc Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Trung Nahuatl
- tiếng Trung Nahuatl entries with incorrect language header
- Tiếng Trung Nahuatl ở Amecameca
- Ngựa/Tiếng Trung Nahuatl