Bước tới nội dung

caillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

caillage

  1. Sự làm đông (thành) cục.
  2. Sự đông (thành) cục.

Tham khảo

[sửa]