cailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

cailler nội động từ /ka.je/

  1. Đông (thành) cục.
  2. (Thông tục) Rét, lạnh.
  3. (Không ngôi) (thân mật) đông giá.
    Il caille aujourd'hui — hôm nay đông giá

Tham khảo[sửa]