Bước tới nội dung

caillette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

caillette gc

  • (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà ba hoa; người ba hoa
  • (động vật học) dạ múi khế (của loài nhai lại)
  • (tiếng địa phương) sỏi (rải lối đi ở vườn)

    Tham khảo

    [sửa]