Bước tới nội dung

calédonien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.le.dɔ.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực calédonien
/ka.le.dɔ.njɛ̃/
calédonien
/ka.le.dɔ.njɛ̃/
Giống cái calédonienne
/ka.le.dɔ.njɛn/
calédonienne
/ka.le.dɔ.njɛn/

calédonien /ka.le.dɔ.njɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Ca-lê-đô-ni (E-cốt hiện nay).
  2. (Địa chất, địa lý) (thuộc) bậc calecđon.

Tham khảo

[sửa]