Bước tới nội dung

calfater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.fa.te/

Ngoại động từ

[sửa]

calfater ngoại động từ /kal.fa.te/

  1. Xảm (thuyền).

Tham khảo

[sửa]