calleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.lø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calleux /ka.lø/ |
calleux /ka.lø/ |
Giống cái | calleuse /ka.løz/ |
calleuses /ka.løz/ |
calleux /ka.lø/
- Xem cal I
- Mains calleuses — bàn tay chai
Tham khảo
[sửa]- "calleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)