Bước tới nội dung

calleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực calleux
/ka.lø/
calleux
/ka.lø/
Giống cái calleuse
/ka.løz/
calleuses
/ka.løz/

calleux /ka.lø/

  1. Xem cal I
    Mains calleuses — bàn tay chai

Tham khảo

[sửa]