calli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]

Ký tự ký hiệu ngày calli, trong Codex Magliabechiano.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [ˈká.lːi]

Danh từ[sửa]

calli

  1. Một không gian sống khép kín, một ngôi nhà hoặc căn phòng.
  2. Ký hiệu ngày thứ ba trong lịch tonalpohualli của người Aztec.

Từ dẫn xuất[sửa]