acalli
Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ atl (“nước”) + calli (“nhà”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
acalli (bất động vật)
Từ dẫn xuất[sửa]
Hậu duệ[sửa]
Tiếng Trung Nahuatl[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Nahuatl cổ điển acalli. Tương đương với atl (“nước”) + calli (“nhà”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
acalli (bất động vật)
Từ dẫn xuất[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có tham số head thừa
- tiếng Nahuatl cổ điển entries with incorrect language header
- Từ ghép tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Trung Nahuatl
- Mục từ tiếng Trung Nahuatl có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Trung Nahuatl
- tiếng Trung Nahuatl entries with incorrect language header
- Từ tiếng Trung Nahuatl gốc Nahuatl cổ điển
- Từ ghép tiếng Trung Nahuatl