calorimétrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]calorimétrique
- (Vật lý học) Đo nhiệt lượng.
- Méthode calorimétrique — phương pháp đo nhiệt lượng
Tham khảo
[sửa]- "calorimétrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)