nhiệt lượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiə̰ʔt˨˩ lɨə̰ʔŋ˨˩ɲiə̰k˨˨ lɨə̰ŋ˨˨ɲiək˨˩˨ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiət˨˨ lɨəŋ˨˨ɲiə̰t˨˨ lɨə̰ŋ˨˨

Danh từ[sửa]

nhiệt lượng

  1. Dạng năng lượng truyền từ vật nóng sang vật lạnh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]