Bước tới nội dung

camoufle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

camoufle gc

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cây nến; cây đèn.

Tham khảo

[sửa]